Trang chủAGROT • IST
add
Agrotech Yuksek Teknoloji ve Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,38 ₺ - 10,52 ₺
Phạm vi một năm
10,04 ₺ - 47,24 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T TRY
Số lượng trung bình
42,24 Tr
Tỷ số P/E
137,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,87 Tr | 21,52% |
Chi phí hoạt động | 81,24 Tr | 521,39% |
Thu nhập ròng | 81,76 Tr | 163,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,70 | 152,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,99 Tr | -133,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 236,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 67.117,07% |
Tổng tài sản | 8,13 T | 121,32% |
Tổng nợ | 1,72 T | 133,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,76 Tr | 163,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 Tr | -87,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,91 Tr | 27,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,41 Tr | 779,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,02 Tr | -1.949,68% |
Dòng tiền tự do | -176,07 Tr | -186,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
191