Trang chủAGU • BIT
add
Arras Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 €
Phạm vi một năm
0,89 € - 0,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,01 N | 218,33% |
Chi phí hoạt động | 220,60 N | 140,45% |
Thu nhập ròng | -765,34 N | -112,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -627,28 | 33,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -745,51 N | -122,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,60 N | 812,03% |
Tổng tài sản | 9,20 Tr | 83,35% |
Tổng nợ | 9,90 Tr | 82,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -693,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 446,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,34 N | -112,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,37 N | -229,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,75 N | -146,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 417,31 N | 178,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,31 N | -161,70% |
Dòng tiền tự do | -718,35 N | -114,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
13