Trang chủAHL • ASX
add
Adrad Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,00 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,73 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 17,69 Tr | 1,12% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -23,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | 13,70% |
Tổng tài sản | 190,56 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 69,79 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -23,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 103,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -131,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -84,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -125,58% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | -32,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
500