Trang chủAHOTF • OTCMKTS
add
American Hotel Income Properties REIT LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,29 Tr USD
Số lượng trung bình
33,45 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,73 Tr | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 9,87 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | -776,00 N | 67,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 63,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,48 Tr | -5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 272,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,81 Tr | 41,23% |
Tổng tài sản | 872,41 Tr | -16,51% |
Tổng nợ | 651,80 Tr | -10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,00 N | 67,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 Tr | -21,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,22 Tr | 849,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,34 Tr | -469,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,89 Tr | 232,14% |
Dòng tiền tự do | -15,88 Tr | -101,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12