Trang chủAIFM • OTCMKTS
add
Aifarm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
690,00 USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 487,13 N | 471,10% |
Thu nhập ròng | -547,09 N | -398,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,27 N | -9,11% |
Tổng tài sản | 88,27 N | -9,11% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -328,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,09 N | -398,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -590,90 N | 58,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 585,79 N | -16,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,84 N | 98,18% |
Dòng tiền tự do | -468,26 N | 78,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
6