Trang chủAIHZF • OTCMKTS
add
Ai Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 $
Phạm vi một năm
15,12 $ - 17,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,46 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,10 T | 64,94% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | 93,54% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | -41,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,51 | -64,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | -12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,42 T | 50,26% |
Tổng tài sản | 131,37 T | 46,33% |
Tổng nợ | 24,79 T | 59,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | -41,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
1.371