Trang chủAILN • TLV
add
Axilion Smart Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
46,10 ILA - 48,20 ILA
Phạm vi một năm
36,00 ILA - 78,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
782,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,00 N | 42,06% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -1,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -890,26 | 28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,04 Tr | 0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,22 Tr | -39,57% |
Tổng tài sản | 31,80 Tr | -31,53% |
Tổng nợ | 8,26 Tr | 41,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -1,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,54 Tr | -10,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,45 Tr | 1.059,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 1.269,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 Tr | 222,54% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -6,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
55