Trang chủAIRI • NYSEAMERICAN
add
Air Industries Group
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,28 $ - 4,38 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 9,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 Tr USD
Số lượng trung bình
74,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -7,41% |
Thu nhập ròng | -404,00 N | 68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | 69,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,00 N | 384,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,00 N | -74,86% |
Tổng tài sản | 50,36 Tr | 1,30% |
Tổng nợ | 35,68 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -404,00 N | 68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,00 N | -96,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 N | 44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | 100,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 N | 37,11% |
Dòng tiền tự do | 260,62 N | -95,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
180