Trang chủAIS • CVE
add
A.I.S. Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
612,65 N CAD
Số lượng trung bình
14,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,73 N | -35,66% |
Thu nhập ròng | -133,06 N | 64,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,73 N | 29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 N | -97,41% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -50,74% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,06 N | 64,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,98 N | -112,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,50 N | 122,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 N | -103,01% |
Dòng tiền tự do | 47,79 N | -83,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web