Trang chủAIY • SGX
add
iFAST Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 $
Mức chênh lệch một ngày
7,21 $ - 7,31 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T SGD
Số lượng trung bình
457,10 N
Tỷ số P/E
36,62
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,14 Tr | 49,73% |
Chi phí hoạt động | 23,97 Tr | 48,13% |
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | 97,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,95 | 31,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 96,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,81 Tr | 104,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,42 Tr | 179,42% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 131,77% |
Tổng nợ | 1,27 T | 195,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | 97,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,03 Tr | 40,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,50 Tr | -410,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | -44,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | -94,76% |
Dòng tiền tự do | 170,33 Tr | 36,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.314