Trang chủAJI • KLSE
add
Ajinomoto (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
14,72 RM - 14,88 RM
Phạm vi một năm
14,00 RM - 21,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
897,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
26,54 N
Tỷ số P/E
2,16
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,44 Tr | 11,61% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 76,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 58,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,66 Tr | 37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,85 Tr | 153,25% |
Tổng tài sản | 931,44 Tr | 19,22% |
Tổng nợ | 122,34 Tr | -48,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 76,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,81 Tr | -43,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,08 Tr | 136,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,82 Tr | -66,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,08 Tr | 206,98% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | -113,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
579