Trang chủAJIYA • KLSE
add
Ajiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,42 RM
Phạm vi một năm
1,37 RM - 1,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
432,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
51,26 N
Tỷ số P/E
62,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,84 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | -7,16 Tr | -858,10% |
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | 71,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 39,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,58 Tr | 182,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,93 Tr | -35,99% |
Tổng tài sản | 720,64 Tr | 31,38% |
Tổng nợ | 80,10 Tr | 103,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | 71,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,66 Tr | 214,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,39 Tr | 1.586,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,34 Tr | -4.314,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,72 Tr | 1.443,25% |
Dòng tiền tự do | -96,82 Tr | -692,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.080