Trang chủAKG • ASX
add
Tập đoàn Academies Australasia
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,56 Tr | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,57 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,50 N | -89,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | -27,52% |
Tổng tài sản | 83,86 Tr | -10,21% |
Tổng nợ | 66,20 Tr | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,00 N | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | 35,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 924,00 N | 170,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 227,47% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 19,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
255