Trang chủAKG • NSE
add
Akg Exim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ₹ - 14,93 ₹
Phạm vi một năm
11,56 ₹ - 25,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
437,56 Tr INR
Số lượng trung bình
30,44 N
Tỷ số P/E
56,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,11 Tr | -33,84% |
Chi phí hoạt động | 18,99 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -69,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -53,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -83,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,71 Tr | -8,91% |
Tổng tài sản | 531,39 Tr | -8,21% |
Tổng nợ | 3,58 Tr | -93,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -69,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | -1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | 187,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | -8.275,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | -71,77% |
Dòng tiền tự do | -25,37 Tr | -12,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web