Trang chủAKRA • IDX
add
AKR Corporindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 Rp - 1.225,00 Rp
Phạm vi một năm
1.030,00 Rp - 1.865,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,49 NT IDR
Số lượng trung bình
16,24 Tr
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
8,20%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 NT | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 238,88 T | -5,75% |
Thu nhập ròng | 466,44 T | -31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -30,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,57 | -31,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,29 T | -29,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 NT | -28,19% |
Tổng tài sản | 29,78 NT | 3,37% |
Tổng nợ | 16,16 NT | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,44 T | -31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 NT | -42,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,45 T | -767,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 NT | -23,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,66 T | -108,90% |
Dòng tiền tự do | 403,62 T | -86,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.039