Trang chủAL • CVE
add
ALX Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
514,98 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 321,33 N | -63,00% |
Thu nhập ròng | -171,73 N | 53,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,26 N | -6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,44 N | -47,16% |
Tổng tài sản | 11,30 Tr | -2,46% |
Tổng nợ | 213,28 N | 57,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,73 N | 53,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,72 N | -55,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 553,73 N | 463,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,99 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,02 N | 162,20% |
Dòng tiền tự do | 766,91 N | 258,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web