Trang chủALA • ASX
add
Arovella Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 N | -67,69% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,47 N | -136,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,71 Tr | 145,67% |
Tổng tài sản | 13,28 Tr | 142,82% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -13,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,35 N | -199,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,16 Tr | 130,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 377,94% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -6,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14