Trang chủALADO • EPA
add
Adomos SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,045 €
Giá trị vốn hóa thị trường
65,80 EUR
Số lượng trung bình
963,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | -931,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -87,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,00 N | — |
Tổng tài sản | 22,50 Tr | — |
Tổng nợ | 5,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,56 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -915,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13