Trang chủALCBI • EPA
add
Crypto Blockchain Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
150,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 72,24% |
Thu nhập ròng | -870,85 N | -133,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,75 | -151,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -544,00 N | -240,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,50 N | -66,85% |
Tổng tài sản | 39,50 Tr | 44,63% |
Tổng nợ | 14,46 Tr | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,85 N | -133,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10