Trang chủALCBX • EPA
add
CIBOX INTER@CTIVE SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 €
Mức chênh lệch một ngày
0,038 € - 0,045 €
Phạm vi một năm
0,00070 € - 0,085 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 71,86% |
Chi phí hoạt động | 359,50 N | 109,62% |
Thu nhập ròng | -485,00 N | 30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,92 | 59,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -425,50 N | 19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -15,85% |
Tổng tài sản | 10,31 Tr | 27,42% |
Tổng nợ | 7,38 Tr | 52,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,00 N | 30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,00 N | 9,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,00 N | -77,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,50 N | 233,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,50 N | 107,83% |
Dòng tiền tự do | -547,31 N | 10,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
20