Trang chủALDE • CVE
add
Aldebaran Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,65 N
Tỷ số P/E
182,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,15 N | -90,61% |
Thu nhập ròng | -522,00 N | 86,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,44 N | 90,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -85,76% |
Tổng tài sản | 172,44 Tr | 5,95% |
Tổng nợ | 4,37 Tr | 272,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,00 N | 86,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,55 N | -410,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -24,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | -111,64% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | 67,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web