Trang chủALDRV • EPA
add
Drone Volt SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,37 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,31 € - 1,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
130,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | -15,66% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -78,00% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 86,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,67 | 83,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 86,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,00 N | -63,92% |
Tổng tài sản | 27,89 Tr | 14,46% |
Tổng nợ | 7,89 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 86,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -127,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -141,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,00 N | -130,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 Tr | -330,22% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | 73,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
60