Trang chủALGTR • EPA
add
Groupe Tera SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 €
Mức chênh lệch một ngày
2,72 € - 2,72 €
Phạm vi một năm
1,82 € - 5,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 291,00 N | 14,34% |
Thu nhập ròng | -1,50 N | 99,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | 99,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,50 N | 157,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -66,40% |
Tổng tài sản | 16,90 Tr | -12,55% |
Tổng nợ | 14,90 Tr | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 N | 99,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,50 N | 673,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,50 N | -31,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,00 N | -124,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -696,50 N | -146,84% |
Dòng tiền tự do | 133,38 N | 257,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
101