Trang chủALHG • EPA
add
Louis Hachette Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Mức chênh lệch một ngày
1,39 € - 1,46 €
Phạm vi một năm
1,17 € - 1,57 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T EUR
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
110,73
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 492,62% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 450,36% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -89,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,00 Tr | -12,45% |
Tổng tài sản | 12,38 T | -1,24% |
Tổng nợ | 9,40 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,50 Tr | 327,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 Tr | -116,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,00 Tr | -1.451,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | -88,06% |
Dòng tiền tự do | 430,06 Tr | 1.944,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1826
Trang web
Nhân viên
34.000