Trang chủALKT • NASDAQ
add
Alkami Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,15 $
Mức chênh lệch một ngày
32,98 $ - 33,93 $
Phạm vi một năm
22,65 $ - 41,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T USD
Số lượng trung bình
777,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,91 Tr | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 61,04 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 38,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,99 | 51,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 2.515,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,05 Tr | 37,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,99 Tr | -43,34% |
Tổng tài sản | 422,19 Tr | -12,44% |
Tổng nợ | 83,69 Tr | -47,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 38,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 Tr | 251,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,77 Tr | 123,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,77 Tr | 710,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,52 Tr | 240,31% |
Dòng tiền tự do | 13,13 Tr | 68,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
917