Trang chủALLAM • EPA
add
Llama Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,72 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 2,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
70,49 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,00 N | -3,24% |
Chi phí hoạt động | -967,00 N | -118,70% |
Thu nhập ròng | 804,50 N | 114,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 158,68 | 114,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 121,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,00 N | 18,22% |
Tổng tài sản | 21,94 Tr | -23,04% |
Tổng nợ | 18,76 Tr | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,50 N | 114,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,00 N | 168,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,50 N | -115,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 N | -231,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,50 N | 166,42% |
Dòng tiền tự do | 890,06 N | 123,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
136