Trang chủALLD3 • BVMF
add
Allied Tecnologia SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,81 R$ - 6,94 R$
Phạm vi một năm
5,00 R$ - 7,90 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
645,24 Tr BRL
Số lượng trung bình
65,28 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
30,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 95,68 Tr | -17,82% |
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 16,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 3,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,73 Tr | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,82 Tr | -6,89% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -0,94% |
Tổng nợ | 1,90 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,02 Tr | 14,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -99,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,46 Tr | -35,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,80 Tr | -498,48% |
Dòng tiền tự do | 86,21 Tr | 259,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.900