Trang chủALMD • TLV
add
Allmed Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
30,40 ILA - 31,50 ILA
Phạm vi một năm
29,00 ILA - 47,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 Tr ILS
Số lượng trung bình
79,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 186,29% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -129,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -178,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,31 Tr | -18,03% |
Tổng tài sản | 50,21 Tr | -27,21% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -129,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -137,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 Tr | 1.379,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | -4.186,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -121,19% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -109,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
19