Trang chủALMDP • EPA
add
Medesis Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 €
Mức chênh lệch một ngày
0,35 € - 0,37 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 2,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,066%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 N | -88,36% |
Chi phí hoạt động | 319,33 N | -13,32% |
Thu nhập ròng | -395,34 N | 51,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 N | -320,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -429,26 N | 43,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,75 N | -82,18% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | 22,23% |
Tổng nợ | 7,20 Tr | 66,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,34 N | 51,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
10