Trang chủALME • OTCMKTS
add
Alamo Energy Corporation common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,00 USD
Số lượng trung bình
795,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 N | -73,13% |
Chi phí hoạt động | 14,24 N | -27,17% |
Thu nhập ròng | -282,78 N | -4.999,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 N | -18.881,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,99 N | -181,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,00 | -12,34% |
Tổng tài sản | 18,99 N | -29,29% |
Tổng nợ | 189,82 N | -22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -170,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,78 N | -4.999,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,00 | 98,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,00 | 98,05% |
Dòng tiền tự do | -60,49 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6