Trang chủALMUN • EPA
add
Munic SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,76 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
25,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 Tr | -43,18% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -43,42% |
Thu nhập ròng | -846,00 N | 14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,09 | -50,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,42 N | 106,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -17,95% |
Tổng tài sản | 21,99 Tr | -10,57% |
Tổng nợ | 11,18 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,00 N | 14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50