Trang chủALNN6 • EPA
add
ENENSYS Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Mức chênh lệch một ngày
1,14 € - 1,21 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,33 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | 39,76% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 300,00 N | 207,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 177,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,00 N | 4.841,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 N | 207,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
90