Trang chủALPHA • EPA
add
Pharnext SCA
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 N EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -295,54 N | -109,50% |
Chi phí hoạt động | -3,89 Tr | -20,07% |
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -63,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 N | 1.825,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,94 Tr | 20,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 N | -97,78% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | -36,71% |
Tổng nợ | 36,22 Tr | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -364,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 258,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -63,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19