Trang chủALPK3 • BVMF
add
Allpark Empreendimentos Prtcpcs Srvcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,44 R$ - 2,58 R$
Phạm vi một năm
2,06 R$ - 4,75 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
529,54 Tr BRL
Số lượng trung bình
134,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,56 Tr | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 71,13 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 108,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 107,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,69 Tr | 88,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,69 Tr | 17,54% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 2,42% |
Tổng nợ | 2,27 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 108,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,79 Tr | 148,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,84 Tr | -314,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,79 Tr | 31,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,16 Tr | 226,03% |
Dòng tiền tự do | 4,49 Tr | 130,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
5.000