Trang chủALPRO • EPA
add
Prodware SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 €
Mức chênh lệch một ngày
10,30 € - 10,70 €
Phạm vi một năm
7,40 € - 11,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
238,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,86 Tr | 191,43% |
Chi phí hoạt động | 12,83 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 184,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,67 Tr | 84,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 592,25 Tr | — |
Tổng nợ | 490,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 184,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -113,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,97 Tr | 16,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,39 Tr | 1.402,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 185,43% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.417