Trang chủALSOG • EPA
add
Sogeclair SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 €
Mức chênh lệch một ngày
19,25 € - 19,55 €
Phạm vi một năm
16,70 € - 24,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
802,00
Tỷ số P/E
20,57
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,0085%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,56 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | -444,50 N | -38,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | -27,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -151,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 Tr | -53,22% |
Tổng tài sản | 149,83 Tr | -1,92% |
Tổng nợ | 92,04 Tr | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,50 N | -38,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,00 | 99,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,00 N | 156,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | -1.302,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | -5.115,29% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -231,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.204