Trang chủALTBG • EPA
add
Blockchain Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,31 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,082 € - 0,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
730,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 Tr | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 985,00 N | -49,90% |
Thu nhập ròng | 687,50 N | 125,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,74 | 137,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -507,50 N | 68,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -315,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,00 N | — |
Tổng tài sản | 31,65 Tr | — |
Tổng nợ | 22,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 687,50 N | 125,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -442,50 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
159