Trang chủALTHX • EPA
add
Theranexus SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 €
Mức chênh lệch một ngày
0,52 € - 0,54 €
Phạm vi một năm
0,46 € - 1,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
104,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | 805,86% |
Chi phí hoạt động | 594,92 N | -32,30% |
Thu nhập ròng | 50,40 N | 102,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 100,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,09 N | 95,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -63,44% |
Tổng tài sản | 4,26 Tr | -46,53% |
Tổng nợ | 4,27 Tr | -20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,40 N | 102,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 40,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 N | -4.778,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,72 N | -72,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 26,91% |
Dòng tiền tự do | -66,05 N | 94,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
12