Trang chủALTXC • EPA
add
TXCOM SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 €
Mức chênh lệch một ngày
8,95 € - 8,95 €
Phạm vi một năm
8,10 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
216,00
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 877,21 N | -6,02% |
Thu nhập ròng | 335,68 N | 48,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | 34,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,19 N | 13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | 11,07% |
Tổng tài sản | 13,57 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,68 N | 48,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,30 N | -19,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 N | 78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,13 N | 60,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,84 N | -1,31% |
Dòng tiền tự do | 286,68 N | 19,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
32