Trang chủALUVI • EPA
add
UV Germi SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 €
Mức chênh lệch một ngày
2,59 € - 2,59 €
Phạm vi một năm
2,33 € - 4,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
39,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 852,03 N | 7,05% |
Thu nhập ròng | 240,77 N | -16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | -20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,38 N | -4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | 2,15% |
Tổng tài sản | 11,39 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,77 N | -16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
44