Trang chủALWF • EPA
add
Winfarm SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 €
Mức chênh lệch một ngày
3,81 € - 3,82 €
Phạm vi một năm
3,23 € - 7,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,062%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 12,56 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -291,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | -302,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,50 N | -105,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 80,06 Tr | — |
Tổng nợ | 62,67 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -291,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,50 N | -115,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -859,00 N | 80,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 Tr | -292,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 42,47% |
Dòng tiền tự do | -584,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
379