Trang chủALY • ASX
add
Alchemy Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -46,37 N | -757,26% |
Chi phí hoạt động | 578,40 N | 272,88% |
Thu nhập ròng | -550,76 N | -468,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 N | 186,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,60 N | -156,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | -39,81% |
Tổng tài sản | 13,49 Tr | -9,91% |
Tổng nợ | 239,69 N | -32,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,76 N | -468,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,78 N | -4.834,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,50 N | 16,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,28 N | -3,87% |
Dòng tiền tự do | -293,71 N | 39,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web