Trang chủALZ • STO
add
Alzinova AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,18 kr - 3,32 kr
Phạm vi một năm
0,81 kr - 4,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
287,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
278,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 Tr | 74,88% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 44,11% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,93 | 33,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,67 Tr | -15,90% |
Tổng tài sản | 140,04 Tr | 10,85% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | 24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | -449,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 Tr | -74,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,69 Tr | 717,33% |
Dòng tiền tự do | -6,27 Tr | -167,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5