Trang chủAM5 • ASX
add
Antares Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 794,37% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -801,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -548,86 N | -11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | -69,46% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -230,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -499,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -801,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,51 N | -95,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,88 N | 76,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,89 N | -101,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,28 N | -205,92% |
Dòng tiền tự do | 996,75 N | 181,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web