Trang chủAMAG • IDX
add
Asuransi Multi Artha Guna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
334,00 Rp - 342,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 392,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT IDR
Số lượng trung bình
30,46 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
8,98%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,30 T | -14,59% |
Chi phí hoạt động | 93,34 T | -4,63% |
Thu nhập ròng | 24,46 T | -58,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | -51,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,41 T | -54,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,15 T | — |
Tổng tài sản | 5,71 NT | — |
Tổng nợ | 3,92 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,46 T | -58,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,69 T | -192,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,74 T | 455,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 871,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,20 T | 135,71% |
Dòng tiền tự do | 246,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
770