Trang chủAMDIND • NSE
add
AMD Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
54,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,65 ₹ - 56,84 ₹
Phạm vi một năm
51,20 ₹ - 87,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T INR
Số lượng trung bình
17,85 N
Tỷ số P/E
71,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,92 Tr | -10,65% |
Chi phí hoạt động | 187,68 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 16,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | 6,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,49 Tr | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,67 Tr | 48,14% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -1,50% |
Tổng nợ | 1,18 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 16,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
240