Trang chủAME • KLSE
add
AME Elite Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,66 RM - 1,74 RM
Phạm vi một năm
1,49 RM - 1,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T MYR
Số lượng trung bình
634,53 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,17 Tr | -19,78% |
Chi phí hoạt động | 12,53 Tr | 12,78% |
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | 2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,03 Tr | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,11 Tr | -34,01% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 2,76% |
Tổng nợ | 688,88 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | 2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,25 Tr | -238,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 66,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,48 Tr | 139,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,18 Tr | -370,97% |
Dòng tiền tự do | -55,36 Tr | -238,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
321