Trang chủAMIORG • NSE
add
AMI Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.026,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.997,00 ₹ - 2.065,95 ₹
Phạm vi một năm
1.004,45 ₹ - 2.395,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,66 T INR
Số lượng trung bình
236,80 N
Tỷ số P/E
93,38
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 43,15% |
Chi phí hoạt động | 650,74 Tr | 31,13% |
Thu nhập ròng | 373,32 Tr | 298,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 238,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,09 Tr | 95,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 167,81% |
Tổng tài sản | 14,27 T | 47,41% |
Tổng nợ | 2,15 T | -33,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,32 Tr | 298,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
676