Trang chủAMLEX • KLSE
add
Amlex Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,38 Tr | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 32,41% |
Thu nhập ròng | -146,00 N | -165,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -162,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | -36,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | -28,56% |
Tổng tài sản | 72,78 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 25,74 Tr | -17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,00 N | -165,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,50 N | -108,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,00 N | -82,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,00 N | 83,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -200,40% |
Dòng tiền tự do | 772,19 N | -37,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web