Trang chủAMMJ • OTCMKTS
add
American Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,16 N USD
Số lượng trung bình
165,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,82 N | -64,09% |
Chi phí hoạt động | 234,48 N | -67,31% |
Thu nhập ròng | -132,55 N | 71,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,81 | 20,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,14 N | 84,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 N | -82,22% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | -40,38% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -131,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,55 N | 71,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,29 N | 94,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,00 | -99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,04 N | 81,92% |
Dòng tiền tự do | 36,17 N | 151,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9